Từ "thể nghiệm" trong tiếng Việt có nghĩa là việc thử nghiệm, trải nghiệm hoặc kiểm tra một điều gì đó để xem nó có đúng hay không. Đây là một từ được sử dụng để chỉ quá trình mà qua đó một cá nhân hoặc một nhóm người thực hiện một hoạt động nào đó để thu thập kinh nghiệm và rút ra kết luận.
Cách sử dụng và ví dụ:
Biến thể và từ liên quan: - "Thể nghiệm" có thể được sử dụng với các từ như "trải nghiệm" hay "thử nghiệm". Tuy nhiên, "trải nghiệm" thường chỉ cảm nhận hoặc trải qua một sự việc mà không nhất thiết phải có mục đích kiểm tra, còn "thử nghiệm" thường liên quan đến việc kiểm tra hoặc nghiên cứu một cách khoa học hơn. - Các từ đồng nghĩa có thể bao gồm: "thử nghiệm", "trải nghiệm", "kiểm tra".
Từ gần giống: - "Thử" cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự, nhưng nó thường không mang tính chất sâu sắc như "thể nghiệm", mà chỉ đơn giản là thử một cái gì đó mà không nhất thiết phải có sự phân tích hay kết luận.