Characters remaining: 500/500
Translation

thể nghiệm

Academic
Friendly

Từ "thể nghiệm" trong tiếng Việt có nghĩaviệc thử nghiệm, trải nghiệm hoặc kiểm tra một điều đó để xem đúng hay không. Đây một từ được sử dụng để chỉ quá trình qua đó một cá nhân hoặc một nhóm người thực hiện một hoạt động nào đó để thu thập kinh nghiệm rút ra kết luận.

Cách sử dụng dụ:

Biến thể từ liên quan: - "Thể nghiệm" có thể được sử dụng với các từ như "trải nghiệm" hay "thử nghiệm". Tuy nhiên, "trải nghiệm" thường chỉ cảm nhận hoặc trải qua một sự việc không nhất thiết phải mục đích kiểm tra, còn "thử nghiệm" thường liên quan đến việc kiểm tra hoặc nghiên cứu một cách khoa học hơn. - Các từ đồng nghĩa có thể bao gồm: "thử nghiệm", "trải nghiệm", "kiểm tra".

Từ gần giống: - "Thử" cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự, nhưng thường không mang tính chất sâu sắc như "thể nghiệm", chỉ đơn giản thử một cái đó không nhất thiết phải sự phân tích hay kết luận.

  1. đg. Qua kinh nghiệm, qua thực tiễn xét thấy điều đó đúng hay không đúng. Sự thể nghiệm của bản thân. Một đường lối đã được thể nghiệm đúng. Cần thể nghiệm thêm một thời gian mới có thể kết luận.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thể nghiệm"